Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se satisfaire


[se satisfaire]
tự động từ
thoả mãn, bằng lòng
Se satisfaire de peu
bằng lòng được ít thôi
(thân mật) đi tiểu tiện, đi đại tiện; thoả mãn tình dục
phản nghĩa Frustrer, priver; mécontenter. Refouler, réprimer. Manquer (à)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.